Có 2 kết quả:
星相 xīng xiàng ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ • 星象 xīng xiàng ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
astrology and physiognomy
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aspect of the celestial bodies (used for navigation and astrology)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh